Ý kiến thăm dò

Bạn quan tâm đến chuyên mục nào trên trang?

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
5795974

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
511.000893.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
522.000522.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
532.000547.000.00.00.H56Thủ tục Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịchLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
542.000554.000.00.00.H56Thủ tục: Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài.Lĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
552.002189.000.00.00.H56Thủ tục: Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
562.000748.000.00.00.H56Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc.Lĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
572.000756.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
581.001669.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
591.001695.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu Lĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
602.000779.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
611.001766.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
622.000806.000.00.00.H56Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
632.000528.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực hộ tịch 16 TTHC
642.001052.000.00.00.H56Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sảnChứng thực 12 TTHC
652.001050.000.00.00.H56Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản.Chứng thực 12 TTHC
662.001044.000.00.00.H56Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản.Chứng thực 12 TTHC
672.001008.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuậtChứng thực 12 TTHC
682.000992.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư phápChứng thực 12 TTHC
692.000942.000.00.00.H56Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thựcChứng thực 12 TTHC
702.000927.000.00.00.H56Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực 12 TTHC
712.000913.000.00.00.H56Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.Chứng thực 12 TTHC
722.000843.000.00.00.H56Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhậnChứng thực 12 TTHC
732.000884.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)Chứng thực 12 TTHC
742.000815.000.00.00.H56Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhậnChứng thực 12 TTHC
752.000908.000.00.00.H56Cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực 12 TTHC

Công khai kết quả TTHC

Công khai kết quả TTHC

Xem thêm 

Công khai TTHC

Công khai TTHC

Xem thêm